| THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
|
Công nghệ đọc mã vạch |
650 nm visible laser diode (VLD) |
| Độ rộng của tia |
0 – 200 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
| Mẫu |
Máy quét mã vạch phát tia 5 hướng/ vùng |
| Tốc độ đọc |
1,400 scan/ giây (đa tia); 74 scan/ giây (đơn tia) |
| Số tia |
20 |
| Độ rộng tối thiểu của MV |
5 mil @ PCS=90% |
| Độ tương phản |
30% @ UPC/EAN 100% |
| Đèn hiệu hoạt động |
LED 2 màu (đỏ và lam) |
| Âm bíp |
Được lập trình sẵn và theo thời gian |
| Kết nối vào máy tính |
Keyboard wedge, RS-232, HID USB, wand emulation |
|
|
| Kích cỡ |
110.9 × 65.8 × 70.0 mm (có chân đế); |
| |
122.2~253.0 × 120.3~163.3 × 74.0 mm |
| Trọng lượng |
200 g (đã bao gồm chân đế); |
| Cáp kết nối |
2m |
|
|
Điện áp vào |
5 VDC ±10% |
| Công suất |
1.0 watts |
| Cường độ hoạt động |
200 mA typical |
|
|
Tiêu chuẩn an toàn |
CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 |
| EMC |
CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
|
|
|

|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ cất giữ |
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
| Độ ẩm |
5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) |