THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG
|
Công nghệ quét mã vạch
|
Công nghệ Laser 650nm
|
Tốc độ quét
|
1200 scans / s
|
Số tia quét
|
20 Tia (5 Vung)
|
Độ rộng tia quét
|
45 x 2 @ Contact
|
218 @ 216 mm
|
Khả năng giải mã các loại mã vạch
|
EAN/ UPC/JAN + Add-on
|
Code 128, EAN 128
|
Code 93, Code 39, Code 32,
|
Interleaved 2 of 5
|
Codabar, MSI/Plessy
|
Chinese Post Code (RSS-14 bar
|
codes are optional)
|
Kết nối với máy tính
|
RS-232C, USB, Keyboard
|
THÔNG SỐ VẬT LÝ
|
Kích thước
|
181.0 mm x 100 mm x 165 mm
|
Trọng lượng đầu đọc
|
Đầu đọc 360g
|
THÔNG SỐ VẬT LÝ
|
Điện áp vào
|
5 VDC ±10% |
Công suất |
1.0 watts |
Cường độ hoạt động |
200 mA typical |
|
|
Tiêu chuẩn an toàn |
CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 |
EMC |
CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
|
|
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ cất giữ |
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Độ ẩm
|
5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) |
Độ chiếu sáng cho phép |
4,500 Lux (phát huỳnh quang) |
Độ cao rơi xuống được phép |
1.5m |