THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
|
|
650 nm visible laser diode (VLD) |
|
|
|
|
640×480 pixels (VGA type CCD) |
|
|
32.2° (horizontal); 24.5° (vertical) |
|
Độ xoay MV thiết bị có thể đọc được |
|
360° (omnidirectional rotational sensitivity) |
|
|
6.67 mil (PDF 417), 5 mil (Code 39) |
|
|
|
|
Two-color LED (blue & red) |
|
|
Được lập trình sẵn và theo thời gian |
|
|
Keyboard wedge, RS-232, USB,.. |
|
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
|
|
|
|
|
|
70.0 mm (đã bao gồm chân đế); |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH |
|
|
CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 |
|
|
CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
|
|
|
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
|
|
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
|
|
5% – 95% RH (Chưa đến nhiệt độ tạo sương) |
|
|
4,500 Lux (phát huỳnh quang) |
|
|
An toàn khi rơi ở độ cao 1.5m |
|