|
|
Công nghệ đọc mã vạch |
Dual 650 nm visible laser diodes (VLD) |
|
0 – 216 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
Sô tia |
32 |
Tốc độ đọc |
3,200 scan/ giây |
Mẫu máy quét |
Phát tia ra 8 vùng/ hướng |
Độ rộng tối thiểu của MV |
5 mil @ PCS=90% |
Độ tương phản |
30% @ UPC/EAN 100% |
Đèn hiệu hoạt động |
Two-color LED (blue & red) |
Âm bíp |
Các âm và thời gian bíp được lập trình sẵn |
Kết nối với vi tính |
Keyboard, RS-232C, HID USB, aux. RS-232 |
|
|
Kích cỡ |
(L)232.0 × (W)192.0 × (H)102.0 mm |
Trọng lượng |
2,100 g |
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG |
|
Điên năng cần cung cấp |
100 – 240 VAC, 50/60 Hz |
Điện năng đi vào |
+12V, -12V, +5V |
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH |
|
Tiêu chuẩn an toàn |
CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 |
EMC |
CE & FCC DOC compliance |
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG |
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ lưu giữ |
20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Độ ẩm |
5% – 95% RH (chưa đến nhiệt độ gây đông) |
Độ chiếu sáng được phép |
Max. 4,000 Lux (gây phát quang) |
Shock |
An toàn khi rơi ở độ cao 1m |
Môi trường khép kín |
Theo tiêu chuẩnIP54 |
Khả năng tương thích |
EAS |