Model máy |
TDP-245 Plus |
Công nghệ in |
Nhiệt trực tiếp |
Mã vạch
|
Mã 1D: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar,
Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China Post,
EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits
Mã 2D: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR Code |
Vi xử lý |
32-bit RISC CPU |
Bộ nhớ máy |
4 MB FLASH, 8 MB SDRAM, Khe cắm SD cho
mở rộng bộ nhớ
|
Giao tiếp |
RS-232 (max. 115,200 bps), Centronics, USB |
Độ phân giải |
203dpi |
Tốc độ in |
2, 3, 4 ,5 ips 2, 3 ips chọn với chức năng lột nhãn |
Các chất liệu in |
Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch |
Độ rộng có thể in |
108 mm (4.25") |
Kích thước bên ngoài máy |
240 mm (L) x 200 mm (W) x 164 mm (H) |
Giao diện cung cấp nguồn |
Vào AC: 100-240V, Ra DC: 24V 3.75A (adapter
bên ngoài)
|
Cảm biến |
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen
(Black mark sensor), Cảm biến mở khối đầu in (Head open sensor) |
Chiều rộng giấy in |
20~112 mm (0.78“~4.4“) |
Loại cuộn giấyin |
Bề mặt hướng ra ngoài |
Bề dầy giấy in |
0.06~0.19 mm (2.3~7.4 mil) |
Đường kính lõi cuộn giấy |
25.4~76.2 mm (1“~3“) |