Model máy |
TTP-344Plus |
Độ phân giải |
300DPI |
Công nghệ in |
in truyền nhiệt/in nhiệt trực tiếp |
Tốc dộ in |
6ips |
Độ rộng tối đã nhãn in |
104mm |
Chiều dài nhãn in |
1016mm |
Kích thước vật lý |
270 mm (W) x 308 mm (H) x 505 mm (D) or 10.63” (W) x 12.13” (H) x 19.88” (D |
Trọng lượng |
15kg |
Khổ nhãn in |
208.33mm |
Ribbon |
600 meter long, 1” core (ink coated outside or inside |
Bộ vi xử lý |
32-bit RISC CP |
Bộ nhớ |
4MB Flash memory
Memory 8MB SDRA |
Giao tiếp
|
RS-232C (2400- 115200 bps)
Centronics (SPP mode)
USB 2.0 client (full speed |
Sensors |
Position adjustable transmissive/reflective sensor
Ribbon end sensor
Head open senso |
Mã vạch
|
1D bar code
Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128,
UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Logmars
2D bar code
PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Kiểu nhãn in |
Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark, perforated, care label |
Độ rộng nhãn in |
25.4~118 mm (1" ~ 4.6" |
Chiều cao nhãn in |
5~1016 mm
(0.20”~40”)
|