Model Tên |
PP721MX |
PP71MX |
PP71HX |
Tốc độ in |
150mm/s |
150mm/s |
250mm/s |
Điện áp (Adapter) |
DC24V/2A |
DC24V/2A |
Chế độ in |
Cảm nhiệt |
Độ phân giải |
203dpi |
Thông số giấy in |
kiểu giấy in |
Giấy in hóa đơn cảm nhiệt |
Khổ giấy in |
57.5±0.5mm |
79.5mm±0.5mm |
Đường kính giấy in |
Max Φ 80.0mm |
Chế độ nạp giấy |
nạp giấy in đơn giản |
Hỗ trợ Font chữ |
Character Set |
ANK,GB2312,BIG5 |
Character Size |
Font A:12*24 letters; Font B:24*24 Chinese character |
Character Per Line |
FontA:48 FontB:24 |
Hỗ trợ in kiểu mã vạch |
UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, EAN 128. Jan8 |
Jan13(EAN), Interleaved 2 of 45, Codabar |
Bộ nhớ đệm |
128KByte |
Cảm biến |
Cảm biến gần hết giấy, cảm biến hết giấy, Cảm biến mở nắp máy |
Bộ nhớ chính |
8Mbit |
Giao tiếp |
RS232,USB,WiFi,Parallel,Ethernet,BT |
Kết nối ngăn kéo đựng tiền |
2 cổng |
Độ bền đầu in |
150km(nếu sử dụng giấy chất lượng cao , đạt các tiêu chuẩn như OJI,PD-160R hoặc giấy chính hãng Aclas paper.) |
Tự động cắt giấy |
500,000 lần |
Điện áp cấp cho ngăn kéo |
DC 24V/1A |
Nhiệt độ làm việc tiêu chuẩn |
0℃~40℃ |
Độ ẩm tiêu chuẩn |
5%RH~90%RH |
Trình điều khiển |
Win2000/XP/Vista/Win7 |
Tương thích với dòng lệnh |
Compatible with command ESC/POS |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Với máy có màn hình hiển thị:226.5*176*208mm; |
Mới máy không có màn hình hiển thị:196.5*145*135mm |