| Thương hiệu | 
            Honeywell | 
        
        
            | Model | 
            1952GHD | 
        
        
            | 
             Kết nối không dây 
             | 
            Radio/Range: | 
            2.4 GHz (ISM Band) Adaptive 
            Frequency Hopping Bluetooth v4.2; Class 
            2: 10 m (33 ft) line of sight | 
        
        
            | Pin | 
            2400 mAh Li-ion minimum | 
        
        
            | Số lần quét | 
            50,000 lần sau mỗi lần sạc đầy | 
        
        
            | Thời gian hoạt động dự kiến | 
            14 giờ | 
        
        
            | Thời gian sạc dự kiến | 
            4.5 giờ | 
        
        
            | Chỉ báo người dùng | 
            Good Decode LEDs, Rear View LEDs, Beeper (adjustable tone and volume), Vibration (adjustable), Charge Status Indicator | 
        
        
            | 
             Tính chất vật lý 
             | 
            Kích thước 
            (LxWxH) | 
            Máy quét: 99 mm x 64 mm x 165 mm (3.9 in x 2.5 in x 6.5 in) 
            Đế: 231 mm x 89 mm x 83 mm (9.1 in x 3.5 in x 3.3 in) | 
        
        
            | Trọng lượng | 
            Máy quét: 220 g (7.8 oz) 
            Đế: 179 g (6.3 oz) | 
        
        
            | Giao diện hệ thống máy chủ | 
            USB, Keyboard Wedge, RS-232, IBM 46xx (RS485) | 
        
        
            | 
             Môi trường 
             | 
            Nhiệt độ hoạt động | 
            Máy quét: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F) 
            Chân đế: 
            - Khi sạc: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F) 
            - Khi không sạc: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F) | 
        
        
            | Nhiệt độ lưu trữ | 
            -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F) | 
        
        
            | Độ ẩm | 
            Độ ẩm tương đối từ 0 - 95%, không ngưng tụ | 
        
        
            | Khả năng chịu va đập | 
            Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi từ độ cao 1.8 m lên sàn bê tông | 
        
        
            | Chuẩn | 
            IP41 | 
        
        
            | Cấp độ ánh sáng | 
            0 đến 100,000 lux (9,290foot-candles) | 
        
        
            | 
             Hiệu suất quét mã vạch 
             | 
            Kiểu quét | 
            Area Image (1240 x 800 pixel array) | 
        
        
            | Dung sai chuyển động | 
            Lên đến 400 cm/giây (157 in/s) với mã vạch 13 mil UPC | 
        
        
            | Góc quét | 
            Horizontal: 48°; Vertical: 30° | 
        
        
            | Độ tương phản | 
            Chênh lệch phản xạ tối thiểu 20% | 
        
        
            | Roll, Pitch, Skew | 
            ±360°, ±45°, ±65° | 
        
        
            | Mã vạch có thể đọc | 
            Reads standard 1D, PDF, 2D, Postal Digimarc, DOT Code, and OCR symbologies |