Tính năng:
· Màn hình LCD với đèn nền (backlight) và điều chỉnh được font: Dễ dàng xem thông tin trên màn
hình, thích hợp với các môi trường sử dụng khác nhau.
· Kích thước nhỏ: đáp ứng một số yêu cầu về kích cỡ như mỏng, dễ dàng mang theo và cầm tay khi sử
dụng.
· Tùy chọn các ngôn ngữ lập trình (Optimizer, BASIC, C): phù hợp với nhiều kỹ năng lập trình từ người
mới bắt đầu đến trình độ cao hơn.
· Công nghệ Bluetooth Class 1 (OptimusSBT):
+ Chuẩn Công nghiệp cho phép truyền dữ liệu lập tức trong khoảng 100 mét.
+ Điện năng tiêu thụ thấp hơn các công nghệ không dây khác cho phép tăng thời gian làm việc.
+ Chi phí hiệu quả thay cho WiFi.
Thông số kỹ thuật:
Đặc tính
|
Thông số
|
Độ sâu trường quét:
|
20 mm - 222 mm (0.75” - 8.75”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil)
|
Độ rộng trường quét:
|
290 mm (11.4”) @ 222 mm (8.75”)
|
Độ rộng vạch nhỏ nhất:
|
0.127 mm (5 mil)
|
Tốc độ quét:
|
100 dòng/giây
|
Độ va đập:
|
Được thiết kế để có thể rơi từ độ cao 1.2 m
|
Loại pin:
|
Li-on
|
Bộ nhớ:
|
2MB SRAM (cho dữ liệu) và 1MB cho chương trình.
|
Số dòng hiển thị:
|
8 dòng x 16 ký tự (tối đa), 4 dòng x 12 ký tự (tối thiểu)
|